Có 2 kết quả:
实受资本 shí shou zī běn ㄕˊ ㄗ ㄅㄣˇ • 實受資本 shí shou zī běn ㄕˊ ㄗ ㄅㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
paid-up capital
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
paid-up capital
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0