Có 2 kết quả:

实受资本 shí shou zī běn ㄕˊ ㄗ ㄅㄣˇ實受資本 shí shou zī běn ㄕˊ ㄗ ㄅㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

paid-up capital

Từ điển Trung-Anh

paid-up capital